Trương Vĩnh Ký – Một tri thức Việt hiếm có của thế kỷ XIX…
Lê Thọ Bình
(Nguồn: https://www.facebook.com/8saigon.xyz/)
Trong lịch sử văn hóa Việt Nam hiện đại, hiếm có nhân vật nào gây nhiều tranh cãi như Trương Vĩnh Ký (1837–1898). Với nhiều người, ông là nhà trí thức lỗi lạc, người đặt nền móng cho báo chí và văn xuôi quốc ngữ.
Nhưng với không ít người khác, ông bị nhìn bằng con mắt nghi ngờ, thậm chí bài xích, vì từng cộng tác với chính quyền Pháp thuộc. Hai thái cực ấy tồn tại song song hơn một thế kỷ, khiến tên tuổi Trương Vĩnh Ký như vẫn đứng giữa vùng sương mù của lịch sử.
Sinh ra trong một gia đình nghèo ở Cái Mơn (Bến Tre), Trương Vĩnh Ký từ nhỏ đã bộc lộ tư chất đặc biệt về ngôn ngữ. Ông thành thạo hơn 20 ngoại ngữ, trong đó có Latinh, Hy Lạp, Pháp, Anh, Bồ Đào Nha, Thái, Miên… Tài năng ấy giúp ông trở thành một trong những học giả Đông Dương đầu tiên có thể trực tiếp tiếp xúc, dịch thuật, và đối thoại với nền tri thức phương Tây.
Nhưng quan trọng hơn, Trương Vĩnh Ký là người nhìn thấy sức mạnh của ngôn ngữ như một công cụ khai sáng dân trí. Ông hiểu rằng, muốn người Việt tiếp cận tri thức hiện đại, phải có một thứ chữ dễ học, dễ phổ biến, có thể mở cửa ra thế giới. Và ông chọn chữ quốc ngữ, thứ chữ La tinh hóa mà các giáo sĩ Bồ Đào Nha và Pháp đã hình thành từ thế kỷ XVII, để phổ biến, chỉnh lý và đưa vào đời sống xã hội Việt Nam.
Trong một thời đại mà chữ Nho vẫn là biểu tượng của “chính thống”, việc cổ súy chữ quốc ngữ là hành động đầy táo bạo. Bởi trong con mắt của giới Nho sĩ đương thời, chữ quốc ngữ là “chữ Tây”, là dấu hiệu của sự lai căng. Thế nhưng Trương Vĩnh Ký vẫn kiên trì, dịch hàng trăm tác phẩm văn học dân gian và kinh điển sang chữ quốc ngữ, từ Chuyện đời xưa, Tam quốc chí, Thạch Sanh Lý Thông cho đến những bài giảng đạo, bài báo, thư tín bằng thứ chữ mới này. Ông chính là người “bình dân hóa” chữ quốc ngữ, khiến nó trở thành ngôn ngữ viết phổ thông, thay vì chỉ là công cụ của nhà truyền giáo.
Người khai sinh báo chí và văn xuôi hiện đại:
Nếu Alexandre de Rhodes được xem là “ông tổ” đặt nền móng cho chữ quốc ngữ, thì Trương Vĩnh Ký là người khiến nó “sống”. Khi cùng Ernest Potteaux sáng lập Gia Định Báo (1865), tờ báo đầu tiên in bằng chữ quốc ngữ, Trương Vĩnh Ký đã mở ra kỷ nguyên mới của báo chí Việt Nam. Ông không chỉ dịch thuật, biên tập, mà còn viết xã luận, giới thiệu tri thức phổ thông, lịch sử, đạo đức, y học… theo lối viết ngắn gọn, sáng rõ, gần với văn phong hiện đại.
Từ Gia Định Báo, chữ quốc ngữ dần bước ra khỏi phạm vi tôn giáo để trở thành ngôn ngữ hành chính và truyền thông. Cũng từ đó, báo chí Việt Nam hình thành, phát triển, rồi trở thành một trong những động lực quan trọng của phong trào Duy Tân đầu thế kỷ XX. Có thể nói, nếu không có lớp trí thức quốc ngữ đầu tiên do Trương Vĩnh Ký khơi mở, sẽ khó có Phan Châu Trinh, Phan Bội Châu, Huỳnh Thúc Kháng, hay Đông Dương tạp chí, Nam Phong sau này.
Vì sao người Việt bài xích ông?
Nhưng lịch sử không chỉ có ánh sáng. Trương Vĩnh Ký sống trong thời kỳ đất nước mất chủ quyền, xã hội phân hóa dữ dội giữa “hợp tác” và “chống đối”. Ông từng làm việc cho chính quyền Pháp, giữ chức thông ngôn, rồi giảng dạy trong trường của Pháp, viết báo bằng tiếng Pháp ca ngợi “văn minh phương Tây”. Với nhiều người, đó là bằng chứng của sự “phản quốc”, “theo Tây”, “bán nước”.
Sự bài xích ấy càng bị củng cố khi phong trào yêu nước phát triển, các nhà nho chủ trương kháng Pháp nhìn ông như biểu tượng của trí thức “làm tay sai cho giặc”. Trải qua thế kỷ XX với nhiều biến động ý thức hệ, hình ảnh Trương Vĩnh Ký vẫn bị gắn chặt với định kiến đó, ít người có cơ hội nhìn lại ông trong bối cảnh khách quan của thời đại.
Thực ra, nếu đặt ông vào vị trí của một trí thức Việt Nam thế kỷ XIX, giữa hai thế giới Đông và Tây, giữa một nền Nho học suy tàn và một trật tự thuộc địa đang hình thành, ta có thể thấy ông chọn con đường “thực học”: dùng tri thức để giữ lấy dân tộc bằng cách khác. Ông không cầm gươm chống giặc, nhưng cầm bút để mở mang dân trí, để ngôn ngữ Việt không chết trong bóng tối của Hán tự.
Di sản còn mãi:
Ngày nay, khi chữ quốc ngữ đã trở thành linh hồn của tiếng Việt, khi báo chí là một phần không thể thiếu của đời sống xã hội, chúng ta có thể nhìn lại Trương Vĩnh Ký với sự công bằng hơn. Không ai có thể phủ nhận: nếu không có ông và thế hệ tiên phong ấy, con đường hiện đại hóa của Việt Nam chắc chắn sẽ dài hơn, quanh co hơn.
Di sản của ông không nằm ở những chức vụ hay tước vị mà ở tư tưởng khai sáng, tư tưởng dám mở cửa, dám học, dám thay đổi. Chính tinh thần ấy là điều Việt Nam hôm nay vẫn cần: học hỏi tri thức thế giới mà không đánh mất mình; tôn trọng quá khứ nhưng dám vượt qua nó.
Trương Vĩnh Ký đã sống trọn đời trong mâu thuẫn: giữa lòng yêu nước và nghĩa vụ công dân thuộc địa, giữa Nho học và Tây học, giữa đạo Thiên Chúa và văn hóa Việt. Nhưng chính từ những nghịch lý ấy, ông đã để lại cho chúng ta một bài học lớn: lịch sử không chỉ được viết bằng máu của người anh hùng, mà còn bằng trí tuệ và tầm nhìn của những người dám đi con đường không ai hiểu lúc bấy giờ.
Một cách đánh giá công bằng:
Hơn 120 năm sau khi ông qua đời, Việt Nam đang bước vào kỷ nguyên tri thức và hội nhập. Trong bối cảnh ấy, việc nhìn nhận lại Trương Vĩnh Ký không chỉ là phục hồi danh dự cho một cá nhân, mà còn là sự trưởng thành của tư duy lịch sử: dám đánh giá quá khứ bằng tiêu chuẩn của tri thức, chứ không chỉ bằng định kiến ý thức hệ.
Trương Vĩnh Ký không phải là vị thánh, nhưng ông chắc chắn là một trong những người đã gieo hạt đầu tiên cho nền văn hóa Việt Nam hiện đại. Và hạt giống ấy, chữ quốc ngữ, báo chí, tinh thần khai phóng, vẫn đang nở hoa trên đất nước này, mỗi ngày.
LÊ THỌ BÌNH
