Petrus Trương Vĩnh Ký biết nhiều thứ tiếng để làm gi?
Đoàn Xuân Thu
(Nguồn: FB Thu Doan)
I. Dẫn nhập: Người thông thạo 27 thứ tiếng – vì điều gì?
Trong lịch sử văn hóa Việt Nam, có rất ít học giả đạt đến tầm vóc quốc tế như Petrus Trương Vĩnh Ký (1837–1898).
Ông không chỉ là nhà báo tiên phong, nhà giáo dục khai sáng, mà còn là một thiên tài ngôn ngữ học.
Nhiều tài liệu xác nhận ông thông thạo tối thiểu 27 ngôn ngữ, bao gồm các thứ tiếng cổ điển Châu Âu như Latin, Pháp, Tây Ban Nha, Ý…, tiếng Đông phương như Hán, Nhật, Ấn…, và cả tiếng các dân tộc láng giềng như Thái, Miên, Lào.
Câu hỏi đặt ra là: ông học bằng cách nào? Và để làm gì?
Câu trả lời không nằm ở danh xưng bác học, mà ở một lý tưởng lớn: xây dựng tiếng Việt quốc ngữ thành công cụ học thuật, giáo dục và độc lập văn hóa dân tộc. Ngôn ngữ không chỉ là phương tiện truyền đạt, với Trương Vĩnh Ký, đó còn là chìa khóa mở cánh cửa dân trí và chủ quyền tinh thần của một dân tộc đang bị đô hộ.
Dưới đây là cách ông tiếp cận các ngôn ngữ, chia theo ba nhóm:
(1) Latin – châu Âu,
(2) Hán – Á Đông,
(3) Láng giềng – Đông Nam Á.
II. Nhóm 1: Ngôn ngữ Latin – chiếc chìa khóa mở cánh cửa Tây phương
Trương Vĩnh Ký bước vào thế giới học thuật phương Tây qua Latin, khi còn học sinh tại Chủng viện Penang (Malaysia). Latin là ngôn ngữ của Kinh Thánh, của triết học cổ điển, và là mẹ của các thứ tiếng Rôman như Pháp, Ý, Bồ, Tây Ban Nha.
Học giỏi Latin không chỉ giúp ông nắm vững cấu trúc ngữ pháp logic, mà còn hiểu được tư duy lý tính phương Tây, đặc biệt trong giáo lý, khoa học và pháp luật.
Sau Latin là tiếng Pháp – ngôn ngữ hành chính thời thuộc địa, cũng là thứ tiếng ông sử dụng hằng ngày trong báo chí và nghiên cứu.
Từ tiếng Pháp, ông học thêm tiếng Anh, Ý, Đức, Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha – nhờ vào nền tảng Latin và sự tương đồng trong ngữ hệ. Ông đọc sách gốc, dịch thuật, viết văn học sử, thậm chí biên soạn từ điển (Petit Dictionnaire Français–Annamite, 1884).
Nhận định: Latin là bàn đạp để ông vươn lên làm học giả toàn cầu, nhưng ông không dừng ở đó. Ông học để phục vụ tiếng Việt, chứ không để Tây hóa chính mình.
III. Nhóm 2: Tiếng Hán – nguồn gốc sâu xa của Việt ngữ
Ngay từ thuở thiếu thời, Petrus Ký được học chữ Hán như bao học trò Nho học khác. Nhưng ông không học để đi thi làm quan, mà học để hiểu cội nguồn ngôn ngữ và văn hóa dân tộc. Khoảng 60% từ vựng tiếng Việt có gốc Hán, từ cách đặt từ, cấu trúc câu cho đến lối nói điển cố. Do đó, để “kéo tiếng Việt lên hàng học thuật”, ông buộc phải hiểu thấu chữ Hán.
Trương Vĩnh Ký đã:
* Dịch Tam Tự Kinh, Đại Học, Trung Dung, Gia Huấn Ca, Minh Tâm Bảo Giám sang quốc ngữ.
* Phiên âm Kim Vân Kiều, Phan Trần, Lục Vân Tiên… từ Nôm ra quốc ngữ.
Qua các công trình này, ông không chỉ chuyển tải nội dung, mà còn chuyển hóa hệ thống từ Hán – Nôm sang tiếng Việt hiện đại, mở đường cho nền văn học quốc ngữ non trẻ.
Ghi chú: Trong bài viết “Grammaire de la Langue Annamite” (1883), ông đã phân tích ngữ pháp tiếng Việt theo tiêu chuẩn châu Âu – là minh chứng rõ rệt về việc ông “khoa học hóa” tiếng Việt từ gốc Hán.
IV. Nhóm 3: Tiếng các nước láng giềng – Thái, Miên, Lào
Là một người miền Nam, sống giữa vùng giao thương giữa Việt – Khmer – Hoa – Chăm – Lào – Thái, ông không thể không học tiếng các dân tộc xung quanh. Khác với các ngôn ngữ Âu châu, tiếng Thái, Miên (Khmer), Lào thuộc các ngữ hệ khác:
* Thái và Lào thuộc ngữ hệ Tai-Kadai
* Khmer thuộc Nam Á (Mon-Khmer)
Những ngôn ngữ này không cùng gốc với tiếng Việt, nhưng ông học được nhờ ba yếu tố:
1. Tiếng Việt Nam Bộ đã vay mượn nhiều từ Khmer.
2. Ông thường xuyên tiếp xúc người bản xứ trong công tác tôn giáo và dân sự.
3. Khả năng suy luận so sánh ngữ pháp cao – nhờ vốn Latin và Hán.
Ông không học để làm quan chức hành chính các nước ấy, mà để nghiên cứu văn hóa bản địa, biên khảo về lịch sử, và mở rộng hiểu biết ngôn ngữ học liên khu vực. Qua đó, ông thấy được sự giao thoa và độc đáo của tiếng Việt giữa các nền văn hóa Á Đông – Đông Nam Á.
V. Mục đích tối hậu: Dùng ngoại ngữ để xây dựng tiếng Việt
Điều vĩ đại nhất của Petrus Ký không phải là giỏi 27 thứ tiếng, mà là ông dùng các ngôn ngữ ấy để nâng tiếng Việt lên tầm học thuật, hiện đại hóa và phổ thông hóa.
Từ dịch thuật, phiên âm, soạn từ điển, đến viết văn xuôi, làm báo, ông không nhằm mục đích Tây hóa ngôn ngữ dân tộc, mà là:
* Làm cho tiếng Việt có thể giảng khoa học, viết triết lý, in báo chí.
* Làm cho chữ quốc ngữ trở thành công cụ giáo dục đại chúng.
* Làm cho người Việt không cần phải học chữ Hán mới hiểu được văn hóa mình.
Tờ Gia Định Báo (1865) là tấm gương: báo đầu tiên in bằng quốc ngữ, phổ biến tri thức đến người bình dân. Đó là cách ông xây dựng nền móng báo chí, học thuật và văn hóa hiện đại cho nước nhà.
Giáo sư Nguyễn Thanh Liêm cựu hiệu trưởng trường Trung học Petrus Trương Vĩnh Ký thời VNCH cuối thập niên 60s đã nói: “Petrus Ký là người mở đường đưa quốc ngữ lên hàng văn tự chính thống và khoa học.”
VI. Kết luận: Trí tuệ dùng để phục vụ dân trí.
Petrus Trương Vĩnh Ký là kiến trúc sư của tiếng Việt hiện đại. Với ba dòng ngôn ngữ: Latin – Hán – Láng giềng, ông gom lại thành một mạch nguồn – làm giàu cho quốc ngữ, làm mạnh cho văn hóa dân tộc. Ngôn ngữ ông học không phải để biểu diễn, mà để xây nền, lập mốc, mở đường.
Trong khi thế giới ca ngợi ông là một trong 18 học giả lớn nhất thời bấy giờ, thì ở quê nhà, ông từng bị xuyên tạc là “tay sai”, là người “bán nước” – chỉ vì ông dám tiên phong. Nhưng lịch sử không đứng về phe cực đoan – mà đứng về phía trí tuệ, bao dung và tiến bộ.
Học ông không chỉ là học ngoại ngữ, mà là học cách yêu tiếng Việt bằng hành động cụ thể: viết, giảng, phổ biến, và sáng tạo – vì một dân tộc trưởng thành bằng chữ của mình.
Đoàn Xuân Thu.
Melbourne.
